Có 2 kết quả:
品質 pǐn zhì ㄆㄧㄣˇ ㄓˋ • 品质 pǐn zhì ㄆㄧㄣˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phẩm chất, chất lượng
Từ điển Trung-Anh
(1) character
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phẩm chất, chất lượng
Từ điển Trung-Anh
(1) character
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)
Bình luận 0