Có 2 kết quả:

品質 pǐn zhì ㄆㄧㄣˇ ㄓˋ品质 pǐn zhì ㄆㄧㄣˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phẩm chất, chất lượng

Từ điển Trung-Anh

(1) character
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)

Từ điển phổ thông

phẩm chất, chất lượng

Từ điển Trung-Anh

(1) character
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)